Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
00:07 05/01, 2024
  1. 1
    04:55 - 08:12
    3h 17min JPY 4.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:47
    08:07
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:12
  2. 2
    06:08 - 09:28
    3h 20min JPY 6.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:42
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:23
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    09:23
    09:28
  3. 3
    05:45 - 10:38
    4h 53min JPY 3.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:20
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:11
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:29
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:33
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    10:33
    10:38
  4. 4
    05:45 - 10:42
    4h 57min JPY 3.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:20
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:11
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:25
    Suizenji
    水前寺
    Ga
    South Exit
    10:25
    10:42
  5. 5
    00:07 - 02:18
    2h 11min JPY 73.750
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    00:07
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.