Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
01:57 05/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 13:09
    6h 57min JPY 52.990 IC JPY 52.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:57
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:01
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:09
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  2. 2
    06:12 - 13:09
    6h 57min JPY 52.990 IC JPY 52.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:57
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:01
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:09
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  3. 3
    05:57 - 13:44
    7h 47min JPY 64.450 IC JPY 64.451 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:45
    12:50
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:44
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:44
  4. 4
    07:27 - 13:59
    6h 32min JPY 64.100 IC JPY 64.103 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    13:07
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:16
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:48
    Tendominami
    天童南
    Ga
    13:48
    13:59
  5. 5
    01:57 - 15:15
    13h 18min JPY 402.510
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    01:57
    15:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.