Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
18:33 04/28, 2024
  1. 1
    18:36 - 09:33
    14h 57min JPY 32.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Tateyama
    楯山
    Ga
    09:18
    09:33
  2. 2
    18:36 - 10:07
    15h 31min JPY 33.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    09:17
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:21
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:04
    Kazama Iriguchi
    風間入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:07
  3. 3
    23:07 - 10:44
    11h 37min JPY 48.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:21
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:17
    10:41
    Kazama Iriguchi
    風間入口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
  4. 4
    22:46 - 10:44
    11h 58min JPY 47.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:24
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:35
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:17
    10:41
    Kazama Iriguchi
    風間入口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
  5. 5
    18:33 - 07:35
    13h 2min JPY 335.390
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    18:33
    07:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.