Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
16:19 05/03, 2024
  1. 1
    16:47 - 23:40
    6h 53min JPY 51.120 IC JPY 51.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    23:40
  2. 2
    16:47 - 00:50
    8h 3min JPY 49.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:45
    20:45
    Akabane Sta. Higashi-guchi
    赤羽駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:11
    Minakami
    水上
    Ga
    00:11
    00:50
  3. 3
    16:47 - 00:50
    8h 3min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:57
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:11
    Minakami
    水上
    Ga
    00:11
    00:50
  4. 4
    16:27 - 00:50
    8h 23min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:27
    16:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:00
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:11
    Minakami
    水上
    Ga
    00:11
    00:50
  5. 5
    16:19 - 02:54
    10h 35min JPY 267.630
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    16:19
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.