Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
04:23 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:15
    6h 3min JPY 76.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:00
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:15
  2. 2
    04:51 - 13:05
    8h 14min JPY 21.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:53
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    12:53
    12:56
    Kosugi Sta. South Exit
    小杉駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:02
    Gejoshin
    下条新
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
  3. 3
    04:51 - 13:05
    8h 14min JPY 21.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:53
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    12:53
    12:56
    Kosugi Sta. South Exit
    小杉駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:02
    Gejoshin
    下条新
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
  4. 4
    06:00 - 13:45
    7h 45min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:30
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    13:30
    13:45
  5. 5
    04:23 - 11:55
    7h 32min JPY 241.950
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    04:23
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.