Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
18:46 05/04, 2024
  1. 1
    19:31 - 08:26
    12h 55min JPY 28.340 IC JPY 28.339 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:51
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:51
    07:55
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:21
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
  2. 2
    20:07 - 09:50
    13h 43min JPY 18.590 IC JPY 18.589 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:08
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:19
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    09:19
    09:23
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:46
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  3. 3
    19:57 - 09:50
    13h 53min JPY 15.050 IC JPY 15.049 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    19:57
    20:00
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    07:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:19
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    09:19
    09:23
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:46
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  4. 4
    20:07 - 10:09
    14h 2min JPY 17.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:55
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    10:05
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
  5. 5
    18:46 - 05:05
    10h 19min JPY 257.310
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    18:46
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.