Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
08:10 05/01, 2024
  1. 1
    10:07 - 15:55
    5h 48min JPY 46.340 IC JPY 46.338 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:02
    15:06
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:08
    15:27
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:31
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:50
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
  2. 2
    08:27 - 15:55
    7h 28min JPY 44.180 IC JPY 44.174 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    11:42
    11:55
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    12:28
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    12:28
    12:34
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    14:39
    伊香保温泉〔見晴下〕
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:50
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
  3. 3
    08:27 - 15:55
    7h 28min JPY 44.180 IC JPY 44.174 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    11:42
    11:55
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    12:28
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    12:28
    12:34
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    14:42
    Ikaho Stone Step Street
    伊香保石段街
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:50
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
  4. 4
    08:27 - 15:55
    7h 28min JPY 43.640 IC JPY 43.636 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:02
    15:06
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:08
    15:27
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:31
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:50
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
  5. 5
    08:10 - 18:30
    10h 20min JPY 246.350
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    08:10
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.