Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
14:35 05/01, 2024
  1. 1
    15:07 - 21:41
    6h 34min JPY 42.660 IC JPY 42.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:10
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:43
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:24
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    21:24
    21:41
  2. 2
    14:47 - 21:41
    6h 54min JPY 48.740 IC JPY 48.728 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:16
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:25
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:24
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    21:24
    21:41
  3. 3
    14:47 - 21:41
    6h 54min JPY 48.700 IC JPY 48.686 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:26
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:25
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:24
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    21:24
    21:41
  4. 4
    16:47 - 00:43
    7h 56min JPY 48.070 IC JPY 48.067 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:55
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:35
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:01
    Moka
    真岡
    Ga
    East Exit
    23:01
    00:43
  5. 5
    14:35 - 01:46
    11h 11min JPY 291.950
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    14:35
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.