Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
12:42 04/28, 2024
  1. 1
    15:07 - 20:49
    5h 42min JPY 45.700 IC JPY 45.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:23
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    20:23
    20:49
  2. 2
    15:07 - 20:49
    5h 42min JPY 45.490 IC JPY 45.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:23
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    20:23
    20:49
  3. 3
    14:47 - 20:49
    6h 2min JPY 51.040 IC JPY 51.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:23
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    20:23
    20:49
  4. 4
    13:13 - 21:31
    8h 18min JPY 25.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    19:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:39
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    21:05
    21:31
  5. 5
    12:42 - 22:02
    9h 20min JPY 226.830
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    12:42
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.