Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
07:44 04/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 13:23
    4h 56min JPY 42.180 IC JPY 42.176 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:36
    11:44
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    13:07
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Miyabe Iriguchi
    宮部入口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
  2. 2
    08:27 - 13:23
    4h 56min JPY 42.180 IC JPY 42.176 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:51
    11:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    13:07
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Miyabe Iriguchi
    宮部入口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
  3. 3
    08:47 - 13:40
    4h 53min JPY 48.240 IC JPY 48.241 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    West Exit
    13:22
    13:40
  4. 4
    07:47 - 16:00
    8h 13min JPY 21.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:50
    10:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:42
    Ishioka
    石岡
    Ga
    West Exit
    15:42
    16:00
  5. 5
    07:44 - 18:24
    10h 40min JPY 273.950
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    07:44
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.