Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
07:57 05/01, 2024
  1. 1
    08:27 - 13:52
    5h 25min JPY 41.900 IC JPY 41.886 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:29
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    12:57
    13:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:32
    General Bunka Center Iriguchi
    総合文化センター入口
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:52
  2. 2
    08:27 - 13:52
    5h 25min JPY 41.900 IC JPY 41.886 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:37
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    12:57
    13:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:32
    General Bunka Center Iriguchi
    総合文化センター入口
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:52
  3. 3
    08:27 - 13:52
    5h 25min JPY 41.900 IC JPY 41.886 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    12:57
    13:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:32
    General Bunka Center Iriguchi
    総合文化センター入口
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:52
  4. 4
    08:47 - 14:52
    6h 5min JPY 47.580 IC JPY 47.558 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:07
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    13:57
    14:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:32
    General Bunka Center Iriguchi
    総合文化センター入口
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:52
  5. 5
    07:57 - 18:27
    10h 30min JPY 272.990
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    07:57
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.