Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
14:16 05/03, 2024
  1. 1
    14:47 - 18:29
    3h 42min JPY 45.790 IC JPY 45.783 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:05
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:22
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    Exit A2
    18:22
    18:29
  2. 2
    15:07 - 18:47
    3h 40min JPY 40.350 IC JPY 40.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:34
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:42
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    West Exit
    18:42
    18:47
  3. 3
    15:07 - 18:57
    3h 50min JPY 40.390 IC JPY 40.379 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:39
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:52
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    West Exit
    18:52
    18:57
  4. 4
    14:27 - 20:56
    6h 29min JPY 20.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:27
    14:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:30
    17:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:16
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:46
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:51
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    West Exit
    20:51
    20:56
  5. 5
    14:16 - 23:51
    9h 35min JPY 248.990
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    14:16
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.