Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
11:47 04/28, 2024
  1. 1
    12:07 - 15:44
    3h 37min JPY 45.790 IC JPY 45.783 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    12:07
    12:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:41
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:40
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    15:40
    15:44
  2. 2
    11:47 - 15:44
    3h 57min JPY 45.790 IC JPY 45.783 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:40
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    15:40
    15:44
  3. 3
    11:47 - 18:13
    6h 26min JPY 20.880 IC JPY 20.878 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:50
    14:23
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:11
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A7
    18:11
    18:13
  4. 4
    15:07 - 18:33
    3h 26min JPY 40.500 IC JPY 40.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:25
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:31
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A7
    18:31
    18:33
  5. 5
    11:47 - 21:20
    9h 33min JPY 248.830
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    11:47
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.