Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
09:19 05/01, 2024
  1. 1
    10:07 - 15:10
    5h 3min JPY 44.090 IC JPY 44.087 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:24
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:42
    Ohiradai
    大平台
    Ga
    14:42
    14:44
    Ohiradai Sta.
    大平台駅
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:02
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:10
  2. 2
    10:07 - 15:45
    5h 38min JPY 42.070 IC JPY 42.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:47
    14:51
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:37
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
  3. 3
    09:47 - 15:45
    5h 58min JPY 42.070 IC JPY 42.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:50
    10:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:47
    14:51
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:37
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
  4. 4
    10:07 - 16:03
    5h 56min JPY 42.220 IC JPY 42.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:43
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:47
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:02
    Hakone Bijutsukan‧Gora Koen
    箱根美術館・強羅公園
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:03
  5. 5
    09:19 - 18:03
    8h 44min JPY 222.670
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    09:19
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.