Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
18:12 05/01, 2024
  1. 1
    18:17 - 23:27
    5h 10min JPY 29.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    18:17
    18:20
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:55
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:27
  2. 2
    18:17 - 23:27
    5h 10min JPY 29.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    18:17
    18:20
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:55
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:40
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:45
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    21:51
    21:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:27
  3. 3
    18:17 - 23:29
    5h 12min JPY 29.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    18:17
    18:20
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:55
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    23:15
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    23:15
    23:29
  4. 4
    18:36 - 06:17
    11h 41min JPY 17.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:22
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:03
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    06:03
    06:17
  5. 5
    18:12 - 00:36
    6h 24min JPY 163.150
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    18:12
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.