Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
03:35 05/12, 2024
  1. 1
    04:51 - 10:12
    5h 21min JPY 13.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:00
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:06
    Yamadagawa
    山田川
    Ga
    10:06
    10:12
  2. 2
    07:27 - 11:09
    3h 42min JPY 26.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:30
    09:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:40
    10:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:03
    Yamadagawa
    山田川
    Ga
    11:03
    11:09
  3. 3
    04:51 - 11:09
    6h 18min JPY 10.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:41
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    06:41
    06:44
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    09:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:53
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:03
    Yamadagawa
    山田川
    Ga
    11:03
    11:09
  4. 4
    06:00 - 11:11
    5h 11min JPY 13.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:00
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:05
    Yamadagawa
    山田川
    Ga
    11:05
    11:11
  5. 5
    03:35 - 08:10
    4h 35min JPY 123.310
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    03:35
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.