Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
19:13 05/01, 2024
  1. 1
    19:31 - 04:44
    9h 13min JPY 12.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:55
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    00:37
    04:44
  2. 2
    19:31 - 06:39
    11h 8min JPY 12.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:55
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:31
    Akameguchi
    赤目口
    Ga
    05:31
    06:39
  3. 3
    19:31 - 07:28
    11h 57min JPY 12.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:47
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:47
    23:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:36
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:35
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:20
    Akameguchi
    赤目口
    Ga
    06:20
    07:28
  4. 4
    22:46 - 08:33
    9h 47min JPY 9.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:24
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:12
    06:19
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:21
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:25
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:05
    Ryuguchi Higashi
    竜口東
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:33
  5. 5
    19:13 - 00:35
    5h 22min JPY 118.430
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    19:13
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.