Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
19:19 04/30, 2024
  1. 1
    19:47 - 07:03
    11h 16min JPY 7.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    19:47
    19:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    22:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:09
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:34
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:34
    23:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:25
    07:01
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  2. 2
    19:31 - 07:03
    11h 32min JPY 5.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:40
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    23:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:16
    23:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:25
    07:01
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  3. 3
    19:47 - 08:08
    12h 21min JPY 6.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    19:47
    19:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    21:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    06:31
    07:37
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:41
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:06
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:08
  4. 4
    19:34 - 08:16
    12h 42min JPY 3.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:03
    Tosayamada
    土佐山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    22:03
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    07:32
    Sako
    佐古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    08:09
    Naruto
    鳴門
    Ga
    08:09
    08:16
  5. 5
    19:19 - 21:40
    2h 21min JPY 51.950
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    19:19
    21:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.