Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
01:31 04/28, 2024
  1. 1
    09:07 - 17:46
    8h 39min JPY 62.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    09:42
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:13
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:25
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  2. 2
    07:00 - 17:46
    10h 46min JPY 50.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:13
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:25
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  3. 3
    06:37 - 17:46
    11h 9min JPY 51.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:31
    Tomarin Mae [Tomari Takahashi]
    とまりん前[泊高橋]
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  4. 4
    06:37 - 17:46
    11h 9min JPY 51.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:40
    12:47
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:23
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:28
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  5. 5
    01:31 - 17:30
    39h 59min JPY 620.830
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    01:31
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.