Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
02:31 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 14:40
    7h 30min JPY 76.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:30
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:40
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  2. 2
    07:10 - 14:40
    7h 30min JPY 76.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:40
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  3. 3
    07:10 - 14:40
    7h 30min JPY 76.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:23
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:40
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  4. 4
    07:10 - 14:40
    7h 30min JPY 76.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:00
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:40
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  5. 5
    02:31 - 18:53
    16h 22min JPY 461.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:31
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.