Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
18:47 04/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 07:46
    12h 6min JPY 50.090 IC JPY 50.086 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:52
    22:04
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:10
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:14
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:44
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:46
  2. 2
    19:40 - 07:46
    12h 6min JPY 50.140 IC JPY 50.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:52
    22:04
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:10
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:21
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:28
    Naijoshi
    撫牛子
    Ga
    07:28
    07:32
    Naijoshi (Bus)
    撫牛子(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:44
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:46
  3. 3
    19:40 - 08:38
    12h 58min JPY 57.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:40
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:16
    08:36
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:38
  4. 4
    20:40 - 10:38
    13h 58min JPY 75.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:36
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  5. 5
    18:47 - 10:36
    15h 49min JPY 378.490
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    18:47
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.