Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
10:52 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 00:56
    11h 56min JPY 71.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:05
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:40
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:33
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    18:33
    00:56
  2. 2
    13:00 - 01:15
    12h 15min JPY 71.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:05
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:40
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:45
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    18:45
    01:15
  3. 3
    11:45 - 01:15
    13h 30min JPY 72.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:45
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    18:45
    01:15
  4. 4
    11:45 - 01:15
    13h 30min JPY 54.700 IC JPY 54.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:45
    Mitsuseki
    三関
    Ga
    18:45
    01:15
  5. 5
    10:52 - 00:49
    13h 57min JPY 328.170
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    10:52
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.