Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
12:38 04/28, 2024
  1. 1
    13:00 - 17:41
    4h 41min JPY 49.060 IC JPY 49.059 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:31
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    17:31
    17:41
  2. 2
    13:00 - 18:11
    5h 11min JPY 48.870 IC JPY 48.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:01
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    18:01
    18:11
  3. 3
    13:25 - 18:40
    5h 15min JPY 54.320 IC JPY 54.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:31
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Jinja Sando Exit
    18:31
    18:34
    Hon-Shiogama Eki-mae
    本塩釜駅前
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:39
    Marine Gate Shiogama
    マリンゲート塩釜
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  4. 4
    13:25 - 18:41
    5h 16min JPY 54.370 IC JPY 54.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:31
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    18:31
    18:41
  5. 5
    12:38 - 01:15
    12h 37min JPY 326.490
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    12:38
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.