Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
18:20 04/27, 2024
  1. 1
    19:40 - 06:11
    10h 31min JPY 48.490 IC JPY 48.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:24
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:42
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:03
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:03
    06:11
  2. 2
    20:50 - 06:33
    9h 43min JPY 41.880 IC JPY 41.864 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:51
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:25
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:25
    06:33
  3. 3
    18:30 - 06:33
    12h 3min JPY 40.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:21
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:51
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:25
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:25
    06:33
  4. 4
    20:40 - 06:44
    10h 4min JPY 40.140 IC JPY 40.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:08
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:36
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    06:36
    06:44
  5. 5
    18:20 - 04:52
    10h 32min JPY 276.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    18:20
    04:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.