Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
01:50 05/18, 2024
  1. 1
    09:45 - 17:06
    7h 21min JPY 45.500 IC JPY 45.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:42
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    14:42
    17:06
  2. 2
    11:45 - 18:33
    6h 48min JPY 43.290 IC JPY 43.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:37
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:37
    17:38
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  3. 3
    09:30 - 18:33
    9h 3min JPY 40.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:37
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:37
    17:38
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  4. 4
    09:30 - 18:33
    9h 3min JPY 39.840 IC JPY 39.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:17
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:35
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:37
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:37
    17:38
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  5. 5
    01:50 - 13:01
    11h 11min JPY 340.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:50
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.