Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
00:08 04/29, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:18
    5h 8min JPY 67.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:45
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    12:10
    12:18
  2. 2
    07:10 - 12:18
    5h 8min JPY 67.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:45
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:09
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    12:09
    12:18
  3. 3
    07:05 - 12:18
    5h 13min JPY 73.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:45
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    12:10
    12:18
  4. 4
    07:10 - 12:30
    5h 20min JPY 67.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:39
    Ote Mall
    大手モール
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    12:22
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    12:22
    12:30
  5. 5
    00:08 - 07:03
    6h 55min JPY 205.290
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    00:08
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.