Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
02:33 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:45
    3h 35min JPY 41.410 IC JPY 41.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:32
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:32
    10:33
    Daikucho (Tochigi)
    大工町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:45
  2. 2
    07:10 - 10:47
    3h 37min JPY 41.220 IC JPY 41.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:47
  3. 3
    07:10 - 11:48
    4h 38min JPY 38.710 IC JPY 38.707 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:48
  4. 4
    07:05 - 11:49
    4h 44min JPY 44.620 IC JPY 44.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:38
    11:42
    Imaizumi 5Chome
    今泉五丁目
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:49
  5. 5
    02:33 - 12:35
    10h 2min JPY 294.330
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:33
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.