Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
16:48 04/28, 2024
  1. 1
    17:20 - 21:39
    4h 19min JPY 46.470 IC JPY 46.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:13
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:32
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    21:32
    21:39
  2. 2
    17:05 - 21:39
    4h 34min JPY 40.970 IC JPY 40.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:57
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:32
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    21:32
    21:39
  3. 3
    17:05 - 21:39
    4h 34min JPY 41.160 IC JPY 41.159 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:57
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:32
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    21:32
    21:39
  4. 4
    19:40 - 23:46
    4h 6min JPY 46.470 IC JPY 46.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:19
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:39
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    23:39
    23:46
  5. 5
    16:48 - 02:47
    9h 59min JPY 253.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:48
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.