Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
02:47 05/04, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:35
    3h 25min JPY 38.170 IC JPY 38.165 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:20
    09:28
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    10:30
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
  2. 2
    07:05 - 10:35
    3h 30min JPY 43.670 IC JPY 43.665 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:20
    09:28
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    10:30
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
  3. 3
    07:10 - 10:48
    3h 38min JPY 38.410 IC JPY 38.405 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    10:42
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:48
  4. 4
    07:10 - 11:20
    4h 10min JPY 38.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:35
    11:15
    Namiki2-Chōme
    並木二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  5. 5
    02:47 - 12:01
    9h 14min JPY 283.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:47
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.