Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
11:37 04/28, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:44
    3h 59min JPY 37.920 IC JPY 37.899 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:00
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    15:00
    15:05
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:29
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:44
  2. 2
    11:45 - 15:44
    3h 59min JPY 38.420 IC JPY 38.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:44
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:00
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    15:00
    15:05
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:29
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:44
  3. 3
    13:00 - 16:59
    3h 59min JPY 37.920 IC JPY 37.899 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:26
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:19
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    16:19
    16:24
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:44
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:59
  4. 4
    13:25 - 17:29
    4h 4min JPY 43.420 IC JPY 43.399 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:45
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:14
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:29
  5. 5
    11:37 - 20:46
    9h 9min JPY 234.810
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    11:37
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.