Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
07:03 05/04, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:05
    2h 55min JPY 38.390 IC JPY 38.383 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    09:56
    10:00
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:01
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  2. 2
    07:10 - 10:12
    3h 2min JPY 38.190 IC JPY 38.183 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    09:56
    10:12
  3. 3
    07:05 - 10:25
    3h 20min JPY 43.170 IC JPY 43.159 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:59
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    09:59
    10:01
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:21
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:25
  4. 4
    09:30 - 13:05
    3h 35min JPY 33.670 IC JPY 33.663 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:56
    13:00
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
  5. 5
    07:03 - 15:59
    8h 56min JPY 224.570
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    07:03
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.