Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
00:11 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:13
    3h 3min JPY 38.150 IC JPY 38.146 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    South Exit(East)
    09:50
    10:13
  2. 2
    07:10 - 10:14
    3h 4min JPY 37.750 IC JPY 37.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:55
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    09:55
    10:00
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:04
    10:11
    Midorigaoka (Kashiwa)
    緑ヶ丘(柏市)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
  3. 3
    07:05 - 10:14
    3h 9min JPY 43.820 IC JPY 43.814 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:55
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:04
    10:11
    Midorigaoka (Kashiwa)
    緑ヶ丘(柏市)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
  4. 4
    07:10 - 10:34
    3h 24min JPY 37.560 IC JPY 37.554 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:14
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:19
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:24
    10:31
    Midorigaoka (Kashiwa)
    緑ヶ丘(柏市)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  5. 5
    00:11 - 09:21
    9h 10min JPY 275.850
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    00:11
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.