Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
19:40 05/16, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:08
    3h 28min JPY 43.720 IC JPY 43.719 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:20
    22:05
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:16
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:56
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:08
  2. 2
    19:40 - 23:08
    3h 28min JPY 42.930 IC JPY 42.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:50
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:13
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:56
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:08
  3. 3
    19:40 - 23:24
    3h 44min JPY 42.930 IC JPY 42.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:26
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:12
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:24
  4. 4
    20:40 - 23:59
    3h 19min JPY 38.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    23:25
    Tokorozawa Station east exit
    所沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:32
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:47
    Musashi-Fujisawa
    武蔵藤沢
    Ga
    East Exit
    23:47
    23:59
  5. 5
    19:40 - 04:12
    8h 32min JPY 219.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    19:40
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.