Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
09:12 05/01, 2024
  1. 1
    09:30 - 12:21
    2h 51min JPY 33.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:07
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    12:07
    12:10
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:13
    12:19
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  2. 2
    09:30 - 12:22
    2h 52min JPY 33.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:07
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    12:07
    12:13
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:18
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    12:18
    12:22
  3. 3
    09:45 - 12:52
    3h 7min JPY 37.820 IC JPY 37.804 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:53
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    12:48
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    12:48
    12:52
  4. 4
    11:45 - 14:52
    3h 7min JPY 37.820 IC JPY 37.804 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:53
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    14:48
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    14:48
    14:52
  5. 5
    09:12 - 18:26
    9h 14min JPY 229.530
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    09:12
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.