Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
09:59 04/28, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:39
    3h 54min JPY 38.970 IC JPY 38.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    14:56
    Shisui
    酒々井
    Ga
    West Exit
    14:56
    14:58
    JR Shisui Sta. (West Exit)
    JR酒々井駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:23
    Shisui Premium‧Outlet
    酒々井プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:39
  2. 2
    11:45 - 15:41
    3h 56min JPY 37.900 IC JPY 37.893 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:36
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:07
    Minami-Shisui
    南酒々井
    Ga
    15:07
    15:41
  3. 3
    11:45 - 16:10
    4h 25min JPY 40.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:55
    15:10
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Bのりば
    15:33
    15:53
    Shisui Premium‧Outlet
    酒々井プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:53
    16:10
  4. 4
    11:45 - 16:13
    4h 28min JPY 38.050 IC JPY 38.026 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    14:28
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:32
    Keisei-Shisui
    京成酒々井
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:34
    Keisei Shisui Sta. (East Exit)
    京成酒々井駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:57
    Shisui Premium‧Outlet
    酒々井プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:13
  5. 5
    09:59 - 19:12
    9h 13min JPY 233.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    09:59
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.