Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
05:36 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:17
    6h 7min JPY 39.770 IC JPY 39.763 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:58
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:58
    10:04
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:56
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    11:56
    13:17
  2. 2
    07:10 - 13:25
    6h 15min JPY 40.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:36
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:04
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:04
    13:25
  3. 3
    07:10 - 13:44
    6h 34min JPY 39.240 IC JPY 39.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:52
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:27
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:27
    12:30
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:56
    Horinouchi Shogakko (Yamanashi)
    堀之内小学校(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:44
  4. 4
    07:10 - 14:18
    7h 8min JPY 39.240 IC JPY 39.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:52
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:27
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:27
    12:30
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Fruit Center
    フルーツセンター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
  5. 5
    05:36 - 13:33
    7h 57min JPY 198.490
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    05:36
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.