Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
18:20 04/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 22:02
    2h 22min JPY 42.490 IC JPY 42.483 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:44
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:56
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 7
    21:56
    22:02
  2. 2
    19:40 - 22:09
    2h 29min JPY 42.560 IC JPY 42.549 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:48
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:06
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    22:06
    22:09
  3. 3
    20:40 - 22:54
    2h 14min JPY 37.100 IC JPY 37.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    22:29
    22:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:48
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 7
    22:48
    22:54
  4. 4
    20:40 - 00:06
    3h 26min JPY 35.070 IC JPY 35.056 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:28
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    23:28
    23:36
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:03
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    00:03
    00:06
  5. 5
    18:20 - 02:38
    8h 18min JPY 214.650
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    18:20
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.