Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
01:30 05/02, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:19
    4h 9min JPY 38.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:26
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:08
    Nishimikado (Chiba)
    西御門(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  2. 2
    07:10 - 11:19
    4h 9min JPY 38.620 IC JPY 38.613 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:46
    Chibaminato Sta.
    千葉みなと駅
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:53
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:31
    Chishirodai
    千城台
    Ga
    Entrance 2
    10:31
    10:34
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:08
    Nishimikado (Chiba)
    西御門(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  3. 3
    07:10 - 11:19
    4h 9min JPY 38.600 IC JPY 38.591 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:55
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:31
    Chishirodai
    千城台
    Ga
    Entrance 2
    10:31
    10:34
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:08
    Nishimikado (Chiba)
    西御門(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  4. 4
    07:05 - 11:19
    4h 14min JPY 44.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:40
    09:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:26
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Chishirodai Sta.
    千城台駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:08
    Nishimikado (Chiba)
    西御門(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
  5. 5
    01:30 - 10:55
    9h 25min JPY 280.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:30
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.