Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
06:59 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:40
    5h 30min JPY 48.820 IC JPY 48.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:54
    Ena
    恵那
    Ga
    11:54
    12:40
  2. 2
    07:10 - 13:13
    6h 3min JPY 48.060 IC JPY 48.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:27
    Ena
    恵那
    Ga
    12:27
    13:13
  3. 3
    07:05 - 13:13
    6h 8min JPY 53.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:55
    09:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:27
    Ena
    恵那
    Ga
    12:27
    13:13
  4. 4
    08:36 - 14:28
    5h 52min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:54
    Ena
    恵那
    Ga
    13:54
    13:57
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:20
    東鉄恵那車庫
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
  5. 5
    06:59 - 12:21
    5h 22min JPY 136.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    06:59
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.