Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
21:05 04/30, 2024
  1. 1
    21:46 - 10:46
    13h 0min JPY 19.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:15
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    08:57
    09:01
    Sekimoto (Kanagawa)
    関本(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:31
    Jizodo (Kanagawa)
    地蔵堂(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:46
  2. 2
    21:46 - 11:18
    13h 32min JPY 17.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:37
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    09:37
    11:18
  3. 3
    21:46 - 11:32
    13h 46min JPY 18.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:21
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:27
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:51
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    09:51
    11:32
  4. 4
    21:46 - 12:15
    14h 29min JPY 16.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:58
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:44
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:34
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    10:34
    12:15
  5. 5
    21:05 - 04:38
    7h 33min JPY 190.890
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    21:05
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.