Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
12:35 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 16:50
    3h 50min JPY 41.130 IC JPY 41.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:31
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    16:31
    16:50
  2. 2
    13:00 - 17:35
    4h 35min JPY 38.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:45
    16:37
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:16
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    17:16
    17:35
  3. 3
    13:00 - 17:35
    4h 35min JPY 38.320 IC JPY 38.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:58
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:16
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    17:16
    17:35
  4. 4
    13:25 - 17:47
    4h 22min JPY 46.630 IC JPY 46.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:35
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:28
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    17:28
    17:47
  5. 5
    12:35 - 19:48
    7h 13min JPY 185.610
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    12:35
    19:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.