Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
11:09 04/28, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:40
    4h 55min JPY 38.330 IC JPY 38.332 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:35
    14:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:32
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    16:32
    16:40
  2. 2
    11:45 - 16:40
    4h 55min JPY 38.330 IC JPY 38.332 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:35
    14:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:20
    Sanukimachi
    佐貫町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    16:32
    16:40
  3. 3
    11:45 - 16:40
    4h 55min JPY 39.170 IC JPY 39.166 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:40
    14:27
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:34
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:32
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    16:32
    16:40
  4. 4
    13:00 - 17:02
    4h 2min JPY 39.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:50
    16:25
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:31
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:54
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    16:54
    17:02
  5. 5
    11:09 - 20:23
    9h 14min JPY 234.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    11:09
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.