Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
20:59 04/30, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:33
    9h 47min JPY 10.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    05:52
    Iwatsuka Eki-mae
    岩塚駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:59
    Iwatsuka
    岩塚
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    07:18
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    07:18
    07:25
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:30
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    07:30
    07:33
  2. 2
    21:46 - 07:40
    9h 54min JPY 9.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:00
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:37
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    07:37
    07:40
  3. 3
    21:46 - 07:49
    10h 3min JPY 10.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:53
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:46
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    07:46
    07:49
  4. 4
    06:56 - 11:47
    4h 51min JPY 13.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:44
    11:47
  5. 5
    20:59 - 01:54
    4h 55min JPY 123.450
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    20:59
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.