Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
04:49 05/18, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:29
    4h 19min JPY 42.900 IC JPY 42.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:05
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:05
    11:09
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:10
    11:17
    Shimizu Keisatsusho Mae
    清水警察署前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:29
  2. 2
    07:10 - 11:34
    4h 24min JPY 42.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:00
    09:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:17
    11:21
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:22
    11:34
    Iida Shogakko Iriguchi
    飯田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  3. 3
    07:05 - 11:34
    4h 29min JPY 47.280 IC JPY 47.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:17
    11:21
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:22
    11:34
    Iida Shogakko Iriguchi
    飯田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  4. 4
    07:10 - 12:04
    4h 54min JPY 40.670 IC JPY 40.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:14
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:34
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:38
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:04
    Iida Shogakko Iriguchi
    飯田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:04
  5. 5
    04:49 - 11:21
    6h 32min JPY 201.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    04:49
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.