Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
10:06 05/01, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:19
    5h 3min JPY 14.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    West Exit
    16:13
    16:19
  2. 2
    11:16 - 16:30
    5h 14min JPY 13.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    West Exit
    16:24
    16:30
  3. 3
    11:16 - 16:30
    5h 14min JPY 13.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:55
    15:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    16:24
    16:30
  4. 4
    10:51 - 16:30
    5h 39min JPY 13.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:51
    10:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:45
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    11:45
    11:53
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:55
    15:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    16:24
    16:30
  5. 5
    10:06 - 15:25
    5h 19min JPY 132.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    10:06
    15:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.