Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
18:40 05/01, 2024
  1. 1
    19:40 - 00:21
    4h 41min JPY 50.470 IC JPY 50.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:25
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:25
    23:34
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:58
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    23:58
    00:21
  2. 2
    19:40 - 00:21
    4h 41min JPY 50.470 IC JPY 50.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:26
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:58
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    23:58
    00:21
  3. 3
    19:40 - 00:21
    4h 41min JPY 50.470 IC JPY 50.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:26
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:58
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    23:58
    00:21
  4. 4
    19:40 - 00:21
    4h 41min JPY 50.070 IC JPY 50.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:49
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:49
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:26
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:58
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    23:58
    00:21
  5. 5
    18:40 - 00:27
    5h 47min JPY 145.450
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    18:40
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.