Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
17:17 04/28, 2024
  1. 1
    17:26 - 21:57
    4h 31min JPY 11.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    18:13
    18:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:35
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    21:45
    21:57
  2. 2
    17:26 - 22:47
    5h 21min JPY 6.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:26
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:26
    18:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    22:35
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    22:35
    22:47
  3. 3
    17:26 - 22:47
    5h 21min JPY 6.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    18:13
    18:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    22:35
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    22:35
    22:47
  4. 4
    17:26 - 23:16
    5h 50min JPY 6.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    17:26
    17:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:02
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:02
    18:05
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:29
    18:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:41
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    18:43
    22:07
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:23
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:04
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    23:04
    23:16
  5. 5
    17:17 - 20:44
    3h 27min JPY 72.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    17:17
    20:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.