Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
03:16 05/23, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:39
    6h 29min JPY 47.250 IC JPY 47.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:45
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    12:20
    12:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:05
    Homi (Aichi)
    保美(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:36
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:39
  2. 2
    08:36 - 15:01
    6h 25min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  3. 3
    08:36 - 15:01
    6h 25min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  4. 4
    08:21 - 15:01
    6h 40min JPY 15.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:50
    13:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  5. 5
    03:16 - 09:49
    6h 33min JPY 176.410
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    03:16
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.