Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
02:26 05/10, 2024
  1. 1
    06:56 - 12:03
    5h 7min JPY 9.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:12
    10:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:18
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    11:50
    12:03
  2. 2
    06:56 - 12:33
    5h 37min JPY 9.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    06:56
    07:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:50
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:20
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    12:20
    12:33
  3. 3
    08:21 - 14:33
    6h 12min JPY 6.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:02
    12:28
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:12
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:51
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:20
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    14:20
    14:33
  4. 4
    09:06 - 15:03
    5h 57min JPY 6.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:06
    09:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:41
    12:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:58
    Ozaki
    尾崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:21
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    14:50
    15:03
  5. 5
    02:26 - 06:34
    4h 8min JPY 100.410
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:26
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.