Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
04:12 05/02, 2024
  1. 1
    09:56 - 20:10
    10h 14min JPY 11.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:43
    10:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    13:40
    13:45
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:13
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    15:13
    15:19
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    17:52
    Mizushiri (Nara)
    水尻(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    20:10
  2. 2
    09:16 - 20:10
    10h 54min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:44
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    10:01
    12:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:24
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:58
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:50
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    15:50
    15:53
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:52
    Mizushiri (Nara)
    水尻(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    20:10
  3. 3
    09:16 - 20:10
    10h 54min JPY 8.710 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    14:11
    14:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:50
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    15:50
    15:53
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:52
    Mizushiri (Nara)
    水尻(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    20:10
  4. 4
    09:06 - 20:10
    11h 4min JPY 9.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:06
    09:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:46
    13:15
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:58
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:50
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    15:50
    15:56
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    17:52
    Mizushiri (Nara)
    水尻(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    20:10
  5. 5
    04:12 - 09:33
    5h 21min JPY 122.410
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    04:12
    09:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.